
Hướng dẫn tự học Photoshop từ cơ bản đến nâng cao (từ A > Z)
Adobe Photoshop là một trong những phần mềm chỉnh sửa hình ảnh phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh, và truyền thông. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu sử dụng Photoshop, việc điều chỉnh và sử dụng các tính năng trong phần mềm có thể trở nên rất khó khăn. Sau đây là hướng dẫn sử dụng Photoshop từ A đến Z cho người mới bắt đầu.
1. Khởi động Photoshop và tạo một tài liệu mới
Sau khi cài đặt thành công phần mềm Photoshop, bạn có thể khởi động nó bằng cách nhấp vào biểu tượng của nó trên màn hình. Khi chương trình được mở ra, bạn có thể bắt đầu tạo một tài liệu mới bằng cách chọn File > New trong thanh menu hoặc nhấp vào biểu tượng New ở thanh công cụ.
2. Tìm hiểu về các công cụ và tính năng Photoshop cơ bản
Photoshop có rất nhiều công cụ và tính năng, nhưng nếu bạn mới bắt đầu, hãy bắt đầu với các công cụ và tính năng cơ bản như chọn, cắt, dán, và chỉnh sửa kích thước ảnh. Các công cụ này có thể được truy cập bằng cách nhấp vào biểu tượng tương ứng trên thanh công cụ hoặc sử dụng phím tắt tương ứng.
– Mở một file ảnh: File => Open => chọn file ảnh cần mở => Open.
– Cắt ảnh: Bấm vào biểu tượng Crop tool ở thanh công cụ rồi chọn vùng ảnh cần cắt sau đó Enter để Photoshop thiết lập ảnh đã cắt cho bạn.
– Chèn chữ vào ảnh: Bấm vào biểu tượng chữ T ở thanh công cụ ở phía bên trái màn hình rồi click chuột trái vào vị trí ảnh bất kì trên màn hình để tạo chữ.
– Xóa chi tiết thừa trong ảnh: Các bạn chọn công cụ có hình tấm băng dán y tế Spot Healing Brush Tool (1), chọn tùy chọn Content-Aware (2) ở thanh công cụ. Sau đó click chuột phải để tùy chỉnh độ to nhỏ của vùng chọn (Size), độ mờ của viền chọn (Hardness) rồi click chuột vào vùng cần chỉnh sửa.
Các bạn tiến hành xóa nốt những chi tiết để hoàn thiện bức ảnh.
Để thành thạo Photoshop, chúng ta cần có thời gian thực hành thường xuyên. Trước tiên, chúng ta cần phải làm quen với Menu và các chức năng của hộp công cụ (Tools) và nâng cao hơn là chỉnh sửa màu sắc (Adjustments). Chúc các bạn thành công và có những giờ học Photoshop ý nghĩa!
3. Làm việc với các lớp và mask
Photoshop cho phép bạn tạo và quản lý các lớp, làm cho việc chỉnh sửa hình ảnh trở nên dễ dàng hơn. Bạn có thể thêm, xóa, hoặc chỉnh sửa các lớp bằng cách sử dụng thanh Layers. Các mask cũng là một tính năng quan trọng của Photoshop, cho phép bạn chỉnh sửa các khu vực cụ thể của hình ảnh.
4. Tìm hiểu về các bộ lọc trong Photoshop cơ bản
Photoshop có rất nhiều bộ lọc khác nhau, cho phép bạn thêm hiệu ứng đặc biệt vào hình ảnh của mình. Các bộ lọc phổ biến bao gồm bộ lọc Blur, bộ lọc Sharpen, và bộ lọc Noise. Bạn có thể truy cập các bộ lọc bằng cách chọn Filter trong thanh menu hoặc sử dụng các phím tắt tương
Trong Photoshop, bạn cũng có thể tạo các hiệu ứng màu sắc đặc biệt để tăng tính thẩm mỹ cho ảnh của mình. Một số hiệu ứng phổ biến bao gồm:
– Độ sáng/độ tối: Sử dụng tính năng Levels hoặc Curves để điều chỉnh độ sáng và độ tối của ảnh.
– Độ tương phản: Tăng tương phản của ảnh để làm cho nó trở nên sống động hơn. Bạn có thể sử dụng tính năng Brightness/Contrast hoặc Levels để làm điều này.
– Chuyển đổi màu sắc: Bạn có thể sử dụng tính năng Hue/Saturation để chuyển đổi màu sắc của ảnh. Ví dụ, bạn có thể tăng độ bão hòa của màu xanh lá cây hoặc làm cho màu vàng trở nên sáng hơn.
– Lọc ảnh: Sử dụng tính năng Filter để áp dụng các bộ lọc ảnh. Ví dụ, bạn có thể sử dụng bộ lọc Gaussian Blur để làm mờ phông nền hoặc bộ lọc Sharpen để làm nổi bật các chi tiết của ảnh.
– Điều chỉnh sắc thái: Sử dụng tính năng Color Balance để thay đổi sắc thái của ảnh. Ví dụ, bạn có thể thêm màu đỏ hoặc xanh lá cây vào ảnh.
– Tạo hiệu ứng ánh sáng: Sử dụng tính năng Gradient hoặc Brush để tạo các hiệu ứng ánh sáng trên ảnh. Ví dụ, bạn có thể tạo ra ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng neon.
Ngoài ra, Photoshop cũng cung cấp cho bạn một loạt các công cụ để thay đổi hình dạng và kích thước của các đối tượng trong ảnh của bạn. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Crop, Transform, Liquify và Puppet Warp để thay đổi hình dạng của đối tượng.
Cuối cùng, khi bạn đã hoàn thành chỉnh sửa ảnh của mình, bạn có thể lưu nó dưới dạng tệp PSD (để tiếp tục chỉnh sửa ở sau) hoặc dưới dạng các định dạng tệp ảnh khác như JPEG, PNG hoặc GIF để chia sẻ với người khác.